Đặc điểm của lưới inox:
Đặc điểm: Mắt lưới hình vuông hoặc hình chữ nhật, các dây nằm ngang được hàn, đan (dệt) một cách kỳ công và vững chắc lên các dây nằm dọc bằng công nghệ hàn, đan tự động, dây ngang và dây dọc đều có đường kính bằng nhau.
Kích cỡ: Được cung cấp theo yêu cầu của khách hàng về kích cỡ mắt lưới, đường kính dây lưới, chiều rộng và chiều dài của lưới.
Dung sai: Theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất về dây lưới, ô lưới, chiều rộng và chiều dài của lưới.
Chủng loại: Series 200 (AISI 201, 202); Series 300 (AISI 302, 304(L), 316(L),...)
Ứng dụng: Được sử dụng rộng rãi trong các ngành cửa lưới, nhà lưới chống côn trùng, sx gạch men, sx công nghiệp phụ trợ, hoá chất, thực phẩm, sx thức ăn chăn nuôi, khai khoáng, xây dựng, trang trí nội ngoại thất, nuôi trồng thực vật và sinh vật cảnh, chống côn trùng, ..
Những loại lưới thông dụng
Lỗ/inch
|
Đường kính sợi (MM)
|
Kích thước lỗ (MM)
|
Vật liệu
|
7meshx7mesh
|
1.00
|
2.63
|
304 or 201
|
10meshx10mesh
|
0.60
|
1.94
|
304 or 201
|
12meshx12mesh
|
0.50
|
1.62
|
304 or 201
|
16meshx16mesh
|
0.40
|
1.19
|
304 or 201
|
16meshx16mesh
|
0.35
|
1.24
|
304 or 201
|
18meshx18mesh
|
0.35
|
1.06
|
304 or 201
|
20meshx20mesh
|
0.40
|
0.87
|
304 or 201
|
24meshx24mesh
|
0.26
|
0.80
|
304 or 201
|
30meshx30mesh
|
0.30
|
0.55
|
304 or 201
|
35meshx35mesh
|
0.17
|
0.56
|
304 or 201
|
40meshx40mesh
|
0.23
|
0.40
|
304 or 201
|
50meshx50mesh
|
0.20
|
0.31
|
304 or 201
|
60meshx60mesh
|
0.15
|
0.27
|
304 or 201
|
70meshx70mesh
|
0.12
|
0.24
|
304 or 201
|
80meshx80mesh
|
0.13
|
0.19
|
304 or 201
|
90meshx90mesh
|
0.12
|
0.16
|
304 or 201
|
100meshx100mesh
|
0.10
|
0.15
|
304 or 201
|
120meshx120mesh
|
0.09
|
0.12
|
304 or 201
|
150meshx150mesh
|
0.063
|
0.11
|
304 or 201
|
180meshx180mesh
|
0.053
|
0.09
|
304 or 201
|
200meshx200mesh
|
0.053
|
0.07
|
304 or 201
|
250meshx250mesh
|
0.040
|
0.063
|
316
|
300meshx300mesh
|
0.040
|
0.044
|
316
|
325meshx325mesh
|
0.035
|
0.043
|
316L
|
350meshx350mesh
|
0.030
|
0.042
|
316L
|
400meshx400mesh
|
0.030
|
0.033
|
316L
|
450meshx450mesh
|
0.028
|
0.028
|
316L
|
500meshx500mesh
|
0.025
|
0.026
|
316L
|
Ghi chú: Ngoài những quy cách trên chúng tôi còn sản xuất theo yêu cầu của quý khách hàng