Hôm nay, ngày 25/11/2024

Thương mại điện tử

Sản phẩm

Tra cứu nhanhTất cả

Tên sản phẩm
Khoảng giá (VNĐ)
Từ: Đến:

HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN

LIÊN KẾT WEBSITE

Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 23075 23245
EUR 24960.98 26533.06
GBP 29534.14 30656.9
JPY 202.02 214.74
AUD 15386.41 16131.86
HKD 2906.04 3028.6
SGD 16755.29 17427.08
THB 666.2 786.99
CAD 17223.74 18058.21
CHF 23161.62 24283.77
DKK 0 3531.88
INR 0 340.14
KRW 18.01 21.12
KWD 0 79758.97
MYR 0 5808.39
NOK 0 2658.47
RMB 3272 1
RUB 0 418.79
SAR 0 6457
SEK 0 2503.05
(Nguồn: Ngân hàng vietcombank)

Kết quả

Tin mới đăng

Đối tác - Quảng cáo

Thống kê

Số lượt truy cập 355.650
Tổng số Thành viên 0
Số người đang xem 10
Lưới inox

Lưới inox

Cập nhật cuối lúc 09:57 ngày 16/07/2016, Đã xem 1 329 lần
Có 0 người đã bình chọn
  Đơn giá bán: 10 đ
  VAT: Liên hệ
  Model:
  Hãng SX:
  Tình trạng: Còn hàng   Bảo hành: 12 Tháng

Đặt mua sản phẩm

đá
đá
đá, Hà Nội
dht2@daihaithuy.net
Chưa cập nhật hỗ trợ trực tuyến
| Chia sẻ |
CHI TIẾT SẢN PHẨM

Đặc điểm của lưới inox:

Đặc điểm: Mắt lưới hình vuông hoặc hình chữ nhật, các dây nằm ngang được hàn, đan (dệt) một cách kỳ công và vững chắc lên các dây nằm dọc bằng công nghệ hàn, đan tự động, dây ngang và dây dọc đều có đường kính bằng nhau.

Kích cỡ: Được cung cấp theo yêu cầu của khách hàng về kích cỡ mắt lưới, đường kính dây lưới, chiều rộng và chiều dài của lưới.

Dung sai: Theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất về dây lưới, ô lưới, chiều rộng và chiều dài của lưới.

Chủng loại: Series 200 (AISI 201, 202); Series 300 (AISI 302, 304(L), 316(L),...)

Ứng dụng: Được sử dụng rộng rãi trong các ngành cửa lưới, nhà lưới chống côn trùng, sx gạch men, sx công nghiệp phụ trợ, hoá chất, thực phẩm, sx thức ăn chăn nuôi, khai khoáng, xây dựng, trang trí nội ngoại thất, nuôi trồng thực vật và sinh vật cảnh, chống côn trùng, ..

Những loại lưới thông dụng

Lỗ/inch

Đường kính sợi (MM)

Kích thước lỗ (MM)

Vật liệu

7meshx7mesh

1.00

2.63

304 or 201

10meshx10mesh

0.60

1.94

304 or 201

12meshx12mesh

0.50

1.62

304 or 201

16meshx16mesh

0.40

1.19

304 or 201

16meshx16mesh

0.35

1.24

304 or 201

18meshx18mesh

0.35

1.06

304 or 201

20meshx20mesh

0.40

0.87

304 or 201

24meshx24mesh

0.26

0.80

304 or 201

30meshx30mesh

0.30

0.55

304 or 201

35meshx35mesh

0.17

0.56

304 or 201

40meshx40mesh

0.23

0.40

304 or 201

50meshx50mesh

0.20

0.31

304 or 201

60meshx60mesh

0.15

0.27

304 or 201

70meshx70mesh

0.12

0.24

304 or 201

80meshx80mesh

0.13

0.19

304 or 201

90meshx90mesh

0.12

0.16

304 or 201

100meshx100mesh

0.10

0.15

304 or 201

120meshx120mesh

0.09

0.12

304 or 201

150meshx150mesh

0.063

0.11

304 or 201

180meshx180mesh

0.053

0.09

304 or 201

200meshx200mesh

0.053

0.07

304 or 201

250meshx250mesh

0.040

0.063

316

300meshx300mesh

0.040

0.044

316

325meshx325mesh

0.035

0.043

316L

350meshx350mesh

0.030

0.042

316L

400meshx400mesh

0.030

0.033

316L

450meshx450mesh

0.028

0.028

316L

500meshx500mesh

0.025

0.026

316L

 Ghi chú: Ngoài những quy cách trên chúng tôi còn sản xuất theo yêu cầu của quý khách hàng

 
NHẬN XÉT SẢN PHẨM
Chưa có nhận xét gì về sản phẩm
VIẾT NHẬN XÉT
  Hãy đăng nhập để viết nhận xét cho sản phẩm
Copyright © 2003 - 2024 EDA., JSC. All rights reserved
website: http://divivu.com - Email: support@divivu.com
Hiển thị tốt nhất ở chế độ màn hình 1024x768 (Firefox 3, IE6-7, Safari, Opera 9)

Website sử dụng gói FreeWeb được xây dựng trên nền tảng Talaweb© do Công ty EDA., JSC Cung cấp.
EDA., JSC. không chịu trách nhiệm về nội dung thông tin do chủ gian hàng đăng tải trên website này.